Năm 2022 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Chỉ số giá xây dựng công trình các tháng 10 năm 2022 trên địa bàn tỉnh Ninh Bình |
3402/QĐ-SXD |
10/11/2022 |
Chỉ số giá xây dựng công trình các tháng 9 năm 2022 trên địa bàn tỉnh Ninh Bình |
2999/QĐ-SXD |
10/10/2022 |
Chỉ số giá xây dựng công trình các tháng 8 năm 2022 trên địa bàn tỉnh Ninh Bình |
2680/QĐ-SXD |
15/09/2022 |
Chỉ số giá xây dựng công trình các tháng 7 năm 2022 trên địa bàn tỉnh Ninh Bình |
2221/QĐ-SXD |
15/08/2022 |
Chỉ số giá xây dựng công trình các tháng 6 năm 2022 trên địa bàn tỉnh Ninh Bình |
1913/QĐ-SXD |
15/07/2022 |
Chỉ số giá xây dựng công trình các tháng 5 năm 2022 trên địa bàn tỉnh Ninh Bình |
1614/QĐ-SXD |
15/06/2022 |
Chỉ số giá xây dựng công trình các tháng 4 năm 2022 trên địa bàn tỉnh Ninh Bình |
1191/QĐ-SXD |
10/05/2022 |
Chỉ số giá xây dựng công trình các tháng 1, 2, 3 quý 1 năm 2022 trên địa bàn tỉnh Ninh Bình |
1019/QĐ-SXD |
15/04/2022 |
Năm 2021 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Công bố Chỉ số giá xây dựng công trình các tháng 11, 12; quý IV và năm 2021 trên địa bàn tỉnh Ninh Bình |
3719/QĐ-SXD |
31/12/2021 |
Công bố Chỉ số giá xây dựng từ tháng 01 đến tháng 10 và các quý I, II, III năm 2021 trên địa bàn tỉnh Ninh Binh |
3264/QĐ-SXD |
30/11/2021 |
Năm 2020 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Ninh Bình quý I, II, III, IV năm 2020 |
195/QĐ-SXD |
26/01/2021 |
Năm 2019 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Ninh Bình quý I, II, III, IV năm 2017 |
1087/QĐ-SXD |
15/6/2018 |
Năm 2018 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Chỉ số giá xây dựng công trình tỉnh Ninh Bình quý I, quý II, quý III, quý IV năm 2018 |
495/QĐ-SXD |
18/03/2019 |