Năm 2022 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Ngãi quý III năm 2022 |
186/QĐ-SXD |
26/10/2022 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Ngãi quý I năm 2022 |
85/QĐ-SXD |
29/4/2022 |
Năm 2021 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Ngãi quý IV và năm 2021 |
197/QĐ-SXD |
31/12/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Ngãi quý I, II, III năm 2021 |
145/QĐ-SXD |
18/11/2021 |
Năm 2020 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 đến tháng 12, quý III, quý IV và năm 2020 |
02/QĐ-SXD |
06/01/2021 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Ngãi tháng 11, 12, quý IV, năm 2019 và tháng 1 đến tháng 6, quý I, II năm 2020 |
54/QĐ-SXD |
24/7/2020 |
Năm 2019 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Ngãi quý I, II, III năm 2019 |
3475/QĐ-SXD |
15/11/2019 |
Năm 2018 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Ngãi tháng 12, quý IV và năm 2018 |
4219/QĐ-SXD |
28/12/2018 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 đến tháng 11 năm 2018 |
3905/QĐ-SXD |
7/12/2018 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Ngãi tháng 1 đến tháng 6 năm 2018 |
2340/QĐ-SXD |
2/8/2018 |
Năm 2017 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 đến tháng 12 năm 2017 |
4149/QĐ-SXD |
29/12/2017 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Ngãi tháng 11, 12 năm 2016 và từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2017 |
2567/QĐ-SXD |
30/8/2017 |
Năm 2016 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Ngãi tháng 3 đến tháng 10 năm 2016 |
3188/QĐ-SXD |
28/11/2016 |
Chỉ số giá xây dựng tỉnh Quảng Ngãi tháng 1, 2 năm 2016 |
467/QĐ-SXD |
24/3/2016 |