Đơn giá xây dựng công trình của 63 tỉnh/thành phố
01. Tỉnh Lai Châu |
17. Tỉnh Vĩnh Phúc |
33. Tỉnh Quảng Nam |
49. Thành phố Hồ Chí Minh |
02. Tỉnh Điện Biên |
18. Tỉnh Bắc Ninh |
34. Tỉnh Quảng Ngãi |
50. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
03. Tỉnh Sơn La |
19. Tỉnh Hưng Yên |
35. Tỉnh Bình Định |
51. Tỉnh Long An |
04. Tỉnh Hòa Bình |
20. Tỉnh Hải Dương |
36. Tỉnh Phú Yên |
52. Tỉnh Đồng Tháp |
05. Tỉnh Hà Giang |
21. Thành phố Hải Phòng |
37. Tỉnh Khánh Hòa |
53. Tỉnh Tiền Giang |
06. Tỉnh Cao Bằng |
22. Tỉnh Hà Nam |
38. Tỉnh Kon Tum |
54. Tỉnh Bến Tre |
07. Tỉnh Lào Cai |
23. Tỉnh Thái Bình |
39. Tỉnh Gia Lai |
55. Tỉnh Vĩnh Long |
08. Tỉnh Yên Bái |
24. Tỉnh Nam Định |
40. Tỉnh Đắk Lắk |
56. Tỉnh Trà Vinh |
09. Tỉnh Tuyên Quang |
25. Tỉnh Ninh Bình |
41. Tỉnh Đắk Nông |
57. Tỉnh An Giang |
10. Tỉnh Bắc Kạn |
26. Tỉnh Thanh Hóa |
42. Tỉnh Lâm Đồng |
58. Thành phố Cần Thơ |
11. Tỉnh Thái Nguyên |
27. Tỉnh Nghệ An |
43. Tỉnh Ninh Thuận |
59.Tỉnh Hậu Giang |
12. Tỉnh Lạng Sơn |
28. Tỉnh Hà Tĩnh |
44. Tỉnh Bình Thuận |
60. Tỉnh Sóc Trăng |
13. Tỉnh Phú Thọ |
29. Tỉnh Quảng Bình |
45. Tỉnh Tây Ninh |
61. Tỉnh Bạc Liêu |
14. Tỉnh Bắc Giang |
30. Tỉnh Quảng Trị |
46. Tỉnh Bình Phước |
62. Tỉnh Kiên Giang |
15. Tỉnh Quảng Ninh |
31. Tỉnh Thừa Thiên - Huế |
47. Tỉnh Bình Dương |
63. Tỉnh Cà Mau |
16. Thành phố Hà Nội |
32. Thành phố Đà Nẵng |
48. Tỉnh Đồng Nai |