Năm 2023 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2023 |
882/CBG-SXD |
09/03/2023 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 1 năm 2023 |
495/CBG-SXD |
09/02/2023 |
Năm 2022 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 12 năm 2022 |
5698/CBG-SXD |
30/12/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 10,11 năm 2022 |
5313/CBG-SXD |
09/12/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 7,8,9 và quý III năm 2022 |
4274/CBG-SXD |
13/10/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 4,5,6 và quý II năm 2022 |
2795/CBG-SXD |
14/7/2022 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 1,2,3 và quý I năm 2022 |
1219/CBG-SXD |
12/4/2022 |
Năm 2021 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 10, 11, 12 và năm 2021 |
4525/CBG-SXD |
31/12/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 9 năm 2021 |
3502/CBG-SXD |
29/10/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 5,6,7,8 năm 2021 |
3075/CBG-SXD |
24/9/2021 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 1,2,3,4 năm 2021 |
1560/CBG-SXD |
13/5/2021 |
Năm 2020 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương quý IV năm 2020 |
5188/CBG-SXD |
31/12/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương quý III năm 2020 |
3968/CBG-SXD |
14/10/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương quý II năm 2020 |
2866/CBG-SXD |
31/7/2020 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương quý I năm 2020 |
1282/CBG-SXD |
10/4/2020 |
Năm 2019 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 11 và 12 năm 2019 |
5355/CBG-SXD |
31/12/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 9 và 10 năm 2019 |
4772/CBG-SXD |
25/11/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 7 và 8 năm 2019 |
3781/CBG-SXD |
26/9/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 5 và 6 năm 2019 |
2792/CBLS-SXD |
23/7/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 3 và 4 năm 2019 |
2062/CBLS-SXD |
4/6/2019 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 1 và 2 năm 2019 |
1106/CBLS-SXD |
29/3/2019 |
Năm 2018 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 9 và 10 năm 2018 |
3918/CBG-SXD |
15/11/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 7 và 8 năm 2018 |
3187/CBG-SXD |
21/9/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 5 và 6 năm 2018 |
2493/CBG-SXD |
30/7/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 3 và 4 năm 2018 |
1721/CBG-SXD |
30/5/2018 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 1 và 2 năm 2018 |
981/CBG-SXD |
27/3/2018 |
Năm 2017 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 5 và 6 năm 2017 |
2452/CBG-SXD |
18/8/2017 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 3 và 4 năm 2017 |
1499/CBG-SXD |
25/5/2017 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 1 và 2 năm 2017 |
687/CBG-SXD |
15/3/2017 |
Năm 2016 |
Nội dung |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 8 năm 2016 |
2813/CBLS-SXD-STC |
22/9/2016 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 7 năm 2016 |
2403/CBLS-SXD-STC |
18/8/2016 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 6 năm 2016 |
1998/CBLS-SXD-STC |
15/7/2016 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 4 năm 2016 |
1337/CBLS-SXD-STC |
18/5/2016 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 3 năm 2016 |
1062/CBLS-SXD-STC |
19/4/2016 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2016 |
654/CBLS-SXD-STC |
14/3/2016 |
Giá vật liệu xây dựng tỉnh Bình Dương tháng 1 năm 2016 |
471/CBLS-SXD-STC |
24/2/2016 |